Có 2 kết quả:
綁定 bǎng dìng ㄅㄤˇ ㄉㄧㄥˋ • 绑定 bǎng dìng ㄅㄤˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) binding (loanword)
(2) to bind (e.g. an account to a mobile phone number)
(2) to bind (e.g. an account to a mobile phone number)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) binding (loanword)
(2) to bind (e.g. an account to a mobile phone number)
(2) to bind (e.g. an account to a mobile phone number)
Bình luận 0